Xe nâng điện càng ngang Side Loader GOODSENSE
Xe nâng điện càng ngang | Electric Side Loader
Chuyên dụng nâng hạ & di chuyển hàng hóa, NVL hình ống, kích thước dài như các loại ống thép, ống nhựa PVC, ống nhựa HDPE, thép hình, cột bê tông…, trong các nhà máy của DN sản xuất & KD sắt thép, bê tông cốt thép,...
Tải trọng 3.0 - 12.0 tấn
Chi tiết
Xe nâng điện càng ngang | Side-Loader chạy điện, tải trọng 3.0 - 12.0 tấn
Chuyên dụng cho mục đích di chuyển hàng, nguyên vật liệu có hình dạng ống, kích thước dài như các loại ống thép, ống nhựa PVC, ống nhựa HDPE, thép hình, cột bê tông dài,… Xe nâng dầu Side Loader được sử dụng nhiều trong các nhà máy, nhà kho của các DN sản xuất & KD ống thép, ống nhựa, thép hình, bê tông cốt thép,... hay tại các cảng, trung tâm phân phối nguyên vật liệu ống, sắt thép & các DN Logistics vận chuyển các sản phẩm trên…
Các ưu điểm nổi bật của xe Xe nâng điện càng ngang
1. Tầm nhìn thoáng & rộng
- Cabin thiết kế bo tròn, góc nhìn phía trước cực rộng, phía sau ít điểm mù.
- Góc nhìn hai bên ít điểm mù giúp cho lái xe nâng hàng và di chuyển một cách dễ dàng
2. Di chuyển dễ dàng
- Bánh lái ở phía trước, trợ lực lái điện tử, kết hợp với vô lăng nhỏ giúp vận hành thoải mái hơn
- Cầu sau chế tạo khép kín và có độ chính xác cao, bảo trì đơn giản, di chuyển nhanh và dễ dàng
- Làm việc hiệu quả trong không gian hạn chế, lối đi hẹp
3. Mặt sàn chứa hàng rộng
- Thiết kế tổng thể nhỏ gọn nhưng được bố trí cho diện tích mặt sàn chứa hàng được nhiều nhất.
4. Động cơ, Ắc quy mạnh mẽ, siêu bền
- Độ chính xác cao, tiêu chuẩn khí thải EURO III.
- Độ tin cậy cao, sạc nhanh - Sạc 2h | Dùng 8 - 10h, tiêu hao nhiên liệu thấp
5. Trang bị điều khiển hiện đại, ứng dụng công nghệ mới
- Xe được trang bị cảm biến tải, trợ lực lái
- Các tính năng an toàn ưu việt
6. Càng cắt kéo với thiết kế đặc biệt lý tưởng cho mục đích sử dụng
- Càng nâng cắt kéo trang bị bên hông sản phẩm, đảm bảo độ chắc chắn của hàng hóa, giữ hàng cố định trên mặt sàn xe.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thông tin chung |
Unit |
Data |
|
Model |
|
FBS30 |
|
Nhiên liệu |
|
Điện |
|
Trọng tải |
kg |
3000 |
|
Trọn tâm tải |
mm |
500 |
|
Lốp xe |
|
|
|
Lốp |
|
|
Lốp hơi |
Lốp trước |
|
28×9-15-12PR |
|
Lốp sau |
|
28×9-15-12PR |
|
Mô tả |
|
|
|
Chiều cao nâng |
mm |
3600 |
|
Kích thước càng |
L×W×T |
mm |
1070×125×45 |
Độ nghiêng khung |
F/R |
. |
4/6 |
Chiều cao cơ sở |
mm |
2420 |
|
Chiều cao trụ nâng |
mm |
4255 |
|
Chiều cao nâng tối đa |
mm |
4400 |
|
Chiều dài cơ sở (không gồm càng) |
mm |
2000 |
|
Chiều cao cabin |
mm |
2520 |
|
Loading Plane Height |
mm |
930 |