Xe nâng điện 1.6 - 2.0 tấn GOODSENSE
Xe Nâng Điện 3 bánh ngồi lái GOODSENSE 1.6 - 1.8 - 2 tấn, nâng cao 3 mét, ắc quy 48V
Sở hữu mức giá cạnh tranh nhất trên thị trường xe nâng điện
Chi tiết
Xe nâng điện 1,6 tấn, 1,8 tấn, 2 tấn là xe nâng điện ba bánh đến từ thương hiệu xe nâng Goodsense. Nổi bật với hiệu suất làm việc cao và sự linh hoạt trong các không gian nhỏ hẹp, đã trở thành lựa chọn của nhiều doanh nghiệp hiện nay.
1. Giới thiệu sản phẩm xe nâng điện Goodsense FD16 - 18 - 20
Xe nâng điện 1,6 tấn, 1,8 tấn, 2 tấn là sản phẩm xe nâng 3 bánh thuộc thương hiệu Goodsense đến từ Trung Quốc. Các xe nâng ba bánh thường sở hữu bán kính quay nhỏ hơn các dòng xe 4 bánh lớn khác, mang đến hiệu suất tuyệt vời, chắc chắn, chính xác & xoay sở vô cùng hiệu quả trong những không gian làm việc nhỏ hẹp, chật chội nhất. Xe nâng điện 1,6 tấn, 1,8 tấn, 2 tấn được trang bị những thiết bị điện tử tiên tiến đảm bảo hoạt động mạnh mẽ, mang lại hiệu suất tuyệt vời, đồng thời đảm bảo an toàn tuyệt đối.
2. Đặc điểm nổi bật của xe
2.1 Xe nâng điện 3 bánh 1,6 tấn, 1,8 tấn, 2 tấn Goodsense có bộ phận tay cầm, ghế ngồi & khoang lái tiện dụng, thiết kế rất thông minh & thân thiện giúp người lái có thể dễ dàng ra vào cabin an toàn, hỗ trợ dễ làm giảm căng thẳng trên đầu gối, lưng và gót chân của người vận hành trong suốt quá trình điều khiển. Nhờ vậy, người vận hành có thể thoải mái làm việc trong nhiều giờ liền.
2.2 Xe sở hữu ắc quy & bộ sạc nhanh hiện đại, chất lượng cao & bền bỉ. Các sản phẩm của thương hiệu Goodsense luôn trang bị linh kiện chính hãng chất lượng, trong đó nhiều phụ tùng xuất xứ G7.
2.3 Xe cơ động, mang sức mạnh và độ tin cậy mà bạn luôn mong đợi ở một chiếc xe nâng điện. Được thiết kế & chế tạo chuyên dụng cho các hoạt động bốc xếp tải linh hoạt & gọn gàng, nâng hạ & di chuyển hàng hóa trực quan, xe nâng Goodsense FD16 - 18 & 20 có thể tự động điều chỉnh hiệu suất. Xe được trang bị phần mềm & cảm biến chuyển động hiện đại, có khả năng phân tích góc quay, nền xưởng, khu vực lối đi, hành vi di chuyển của phương tiện... trong thời gian thực & tự động điều chỉnh tốc độ & quy cách vận hành để có tính an toàn cao hơn mà vẫn đảm bảo hiệu quả hoạt động.
2.4 Trang bị tay lái 360 độ hỗ trợ người vận hành xoay sở xe cực kỳ dễ dàng & thanh thoát trong không gian chật hẹp, chuyển số mượt, ôm cua êm ái & không bao giờ chết máy kể cả khi phải rẽ từ từ / chuyển số đổi tốc quá gấp. Hệ thống điều khiển lái thông minh SDS nhạy cảm giúp điều chỉnh tốc độ xe nâng tối ưu trong các điều kiện khác nhau theo góc tay điều khiển, cảm biến chuyển động tay người điều khiển để điều chỉnh chuyển động xe nhanh chóng, mượt mà & chuẩn xác theo góc lái & độ dốc nền xưởng, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người vận hành, hàng hóa & cả công trường, cải thiện năng suất & giảm hao mòn lốp xe.
3. Địa chỉ mua xe nâng điện 1.6 - 2 tấn ở đâu tốt nhất?
Với thiết kế hiện đại cùng hiệu suất làm việc cao, hoạt động mạnh mẽ, xe nâng điện Goodsense 1,6 tấn, 1,8 tấn, 2 tấn đang nhận được sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp hiện nay.
Tomomi là địa chỉ cung cấp độc quyền xe nâng điện 1,6 tấn, 1,8 tấn, 2 tấn Goodsense chính hãng, nhập khẩu trực tiếp từ hãng. Tomomi đã nỗ lực & trở thành một trong những nhà cung cấp xe nâng, phụ tùng cùng dịch vụ sửa chữa - bảo dưỡng tốt nhất tại Việt Nam. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về xe nâng điện 1.6 - 1.8 - 2 tấn, liên hệ ngay với Tomomi để được tư vấn chi tiết nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
General |
|
|
|
| |
Model |
| FB16S | FB18S | FB20S | |
Power Type |
| Electric | Electric | Electric | |
Load Capacity | kg | 1600 | 1800 | 2000 | |
Load centre | mm | 500 | 500 | 500 | |
Tyre |
|
|
|
|
|
Tyre |
|
| Solid Tyre | Solid Tyre | Solid Tyre |
Front Tyre |
| 18×7-8 | 18×7-8 | 18×7-8 | |
Rear Tyre |
| 16×6-8 | 16×6-8 | 16×6-8 | |
Overall Dimension |
|
|
|
|
|
Lift Height | mm | 3000 | 3000 | 3000 | |
Fork Size | L×W×T | mm | 920×120×35 | 920×120×35 | 1070×120×40 |
Mast Tilt Angle | F/R | . | 5/7 | 5/7 | 5/7 |
Mast Lowered Height | mm | 2010 | 2010 | 2010 | |
Mast Extended Height(with backrest) | mm | 3940 | 3940 | 3940 | |
Length to face of fork(Without fork) | mm | 2090 | 2090 | 2090 | |
Overall Width | mm | 1100 | 1100 | 1100 | |
Overhead Guard Height | mm | 2055 | 2055 | 2055 |