Xe nâng dầu 25 - 28 - 33 tấn GOODSENSE
Dòng xe siêu trường siêu trọng sở hữu độ bền & độ ổn định hệ thống thủy lực cao nhất trên thị trường xe nâng Việt Nam.
Nhiên liệu: Diesel
Tải trọng nâng: 42.0 – 45.0 – 48.0 tấn
Chi tiết
CÁC TÍNH NĂNG VƯỢT TRỘI CỦA XE NÂNG DẦU
Xe nâng dầu Diesel siêu trường siêu trọng 25 - 28 - 33 tấn đặc biệt thích hợp sử dụng cho các cảng, đường sắt, thép và các yêu cầu làm việc nặng khác.
- Ứng dụng các công nghệ tiên tiến nhất, dư chuẩn Châu Âu về chất lượng & tính năng an toàn. Xe được chứng nhận đạt chuẩn EN1459; ISO15018...
- Trang bị động cơ VOLVO TAD750VE đến từ Thụy Điển, khét tiếng thế giới về sức mạnh & sự bền bỉ, đạt tiêu chuẩn phát thải EPA 3 và EU III. Hiệu suất cao, tiêu thụ nhiên liệu thấp, tốc độ vượt trội với mô men xoắn cao & trữ năng lớn.
- Hộp số 3 cấp ZF của Đức trang bị vi mạch điện tử TCU tiên tiến, cho trải nghiệm vào số & vận hành cực kỳ trơn tru. Màn hình điều khiển hiển thị mã lỗi và ổ cắm thiết bị chẩn đoán thuận tiện, giúp đơn giản hóa cho bảo trì & sửa chữa.
- Hệ thống CAN bus tiêu chuẩn quốc tế được đặc dụng thiết kế cho nhiệm vụ nâng hạ & di chuyển hàng hóa công nghiệp nặng. Cảm biến nhận biết người điều khiển, tính năng an toàn ưu việt & đáng tin cậy, bảng điều khiển chống nhiễu đồng nhất vận hành các bộ phận động cơ, hộp số & các loại cảm biến, công tắc áp,... trên xe. Hệ thống chỉ báo lỗi & các dữ liệu khác của xe hiển thị đầy đủ trên màn hình LCD, rất thuận tiện cho người vận hành.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE NÂNG DẦU 25 - 28 - 33 TẤN GOODSENSE
General |
|||||
Model |
FD250 |
FD280 |
FD330 |
||
Power Type |
Diesel |
Diesel |
Diesel |
||
Load Capacity |
kg |
25000 |
28000 |
30000 |
|
Load centre |
mm |
1200 |
1200 |
1200 |
|
Tyre |
|||||
Tyre |
Pneumatic Tyre |
Pneumatic Tyre |
Pneumatic Tyre |
||
Front Tyre |
14.00-24-32PR |
14.00-24-32PR |
14.00-24 |
||
Rear Tyre |
14.00-24-32PR |
14.00-24-32PR |
14.00-24 |
||
Overall Dimension |
|||||
Lift Height |
mm |
4000 |
4000 |
4000 |
|
Fork Size |
L×W×T |
mm |
2440×250×110 |
2440×250×110 |
2440×250×110 |
Mast Tilt Angle |
F/R |
. |
5/10 |
5/10 |
5/10 |
Mast Lowered Height |
mm |
3890 |
3890 |
3890 |
|
Mast Extended Height(with backrest) |
mm |
6020 |
6020 |
6020 |
|
Length to face of fork(Without fork) |
mm |
6660 |
6660 |
6660 |
|
Overall Width |
mm |
3040 |
3040 |
3040 |
|
Overhead Guard Height |
mm |
3330 |
3330 |
3330 |